Characters remaining: 500/500
Translation

emergent evolution

Academic
Friendly

Emergent Evolution (từ tiếng Việt: "tiến hóa hiển lộ") một khái niệm trong sinh học triết học đề cập đến cách những đặc điểm mới, phức tạp có thể xuất hiện trong một hệ thống khi các yếu tố đơn giản kết hợp lại với nhau. Đây một quá trình những thuộc tính mới không thể dự đoán được từ các thành phần riêng lẻ của hệ thống.

Định nghĩa:
  • Emergent Evolution: quá trình các cấu trúc, thuộc tính hay hành vi mới xuất hiện trong sự phát triển của sự sống, không thể giải thích chỉ bằng cách xem xét các yếu tố đơn giản tạo nên chúng.
dụ về sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản: "Emergent evolution can be observed in the way complex organisms develop from simple cells." (Tiến hóa hiển lộ có thể được quan sát trong cách các sinh vật phức tạp phát triển từ các tế bào đơn giản.)

  2. Sử dụng nâng cao: "The theory of emergent evolution suggests that consciousness may arise from the complex interactions of neurons in the brain, rather than being a direct result of individual neurons." (Lý thuyết về tiến hóa hiển lộ gợi ý rằng ý thức có thể phát sinh từ những tương tác phức tạp của các -ron trong não, thay vì kết quả trực tiếp của từng -ron đơn lẻ.)

Các biến thể cách sử dụng:
  • Emergence (danh từ): Sự xuất hiện. dụ: "The emergence of new technologies has transformed the way we communicate." (Sự xuất hiện của các công nghệ mới đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp.)
  • Evolve (động từ): Tiến hóa. dụ: "Species evolve over time to adapt to their environments." (Các loài tiến hóa theo thời gian để thích nghi với môi trường của chúng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Complexity (phức tạp): Đề cập đến độ phức tạp của một hệ thống.
  • Adaptation (thích nghi): Quá trình các sinh vật thay đổi để phù hợp với môi trường sống của chúng.
  • Development (phát triển): Quá trình tăng trưởng hoặc thay đổi theo thời gian.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Rise to the occasion": Tức là phát triển hoặc thể hiện khả năng trong một tình huống khó khăn. dụ: "He rose to the occasion during the crisis." (Anh ấy đã thể hiện khả năng trong cuộc khủng hoảng.)
  • "Come into being": Xuất hiện hoặc bắt đầu tồn tại. dụ: "New ideas often come into being through collaboration." (Những ý tưởng mới thường xuất hiện thông qua sự hợp tác.)
Tóm tắt:

"Emergent evolution" một khái niệm quan trọng trong việc hiểu cách các đặc điểm mới phức tạp có thể phát sinh từ các thành phần đơn giản.

Noun
  1. thuyết tiến hóa hiển lộ

Comments and discussion on the word "emergent evolution"